1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ archenemy

archenemy

Danh từ
  • kẻ thù không đội trời chung
  • quỷ xa tăng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận