1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arch core

arch core

Kỹ thuật
  • lõi cuốn
  • lõi vòm
  • nếp lồi
Xây dựng
  • lõi vòm (mỏ)
Hóa học - Vật liệu
  • tâm vòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận