1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arcadian

arcadian

/ɑ:"keidjən/
Tính từ
  • vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)
  • thơ ca nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc
Danh từ
  • người dân vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)
  • thơ ca người ở nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận