1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arcade

arcade

/ɑ:"keid/
Danh từ
Kinh tế
  • dãy mái vòm
Kỹ thuật
  • cửa cuốn
Xây dựng
  • chuỗi cuốn
  • cửa vòm cuốn
  • dãy cuốn
  • đường có mái vòm
  • hành lang cuốn
  • hành lang/đường dưới mái vòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận