Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arcade
arcade
/ɑ:"keid/
Danh từ
đường có mái vòm
kiến trúc
dãy cuốn
Kinh tế
dãy mái vòm
Kỹ thuật
cửa cuốn
Xây dựng
chuỗi cuốn
cửa vòm cuốn
dãy cuốn
đường có mái vòm
hành lang cuốn
hành lang/đường dưới mái vòm
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận