1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arbour

arbour

/"ɑ:bə/
Danh từ
  • lùm cây
  • chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận