Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arborization
arborization
/,ɑ:bəri"zeiʃn/
Danh từ
sự phân nhánh như cành cây (mạch máu, dây thần kinh...)
khoáng chất
hình dạng giống cây (tinh thể, đá...)
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Thảo luận
Thảo luận