1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arborescent

arborescent

/,ɑ:bə"resnt/
Tính từ
  • có hình cây; có dạng cây gỗ
Kỹ thuật
  • dạng cây
Hóa học - Vật liệu
  • dạng nhánh
Y học
  • phân nhánh dạng cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận