1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arbor

arbor

/"ɑ:bɔ:/
Danh từ
  • cây
Kỹ thuật
  • trục gá
  • trục spinđen
  • trục tâm
  • trục truyền
Y học
  • cây gỗ, thân gỗ
Kỹ thuật Ô tô
  • đầu lắp
Toán - Tin
  • trục (máy tiệm)
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận