Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arbor
arbor
/"ɑ:bɔ:/
Danh từ
cây
kỹ thuật
trục chính
y học
Anh - Mỹ
(như) arbour
Kỹ thuật
trục gá
trục spinđen
trục tâm
trục truyền
Y học
cây gỗ, thân gỗ
Kỹ thuật Ô tô
đầu lắp
Toán - Tin
trục (máy tiệm)
Xây dựng
trục
máy tiện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Y học
Kỹ thuật Ô tô
Toán - Tin
Xây dựng
Máy tiện
Thảo luận
Thảo luận