1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arbitrated par

arbitrated par

Kinh tế
  • bình giá tài định giao dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận