1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arbitrary

arbitrary

/"ɑ:bitrəri/
Tính từ
  • chuyên quyền, độc đoán
  • tuỳ ý, tự ý
  • không bị bó buộc
  • hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định
  • pháp lý có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định
  • toán học tuỳ ý
Kinh tế
  • chuyên chế
  • chuyên đoán
  • độc đoán
  • giả định
  • tùy ý
Kỹ thuật
  • bất kỳ
Xây dựng
  • độc đoán
Cơ khí - Công trình
  • tùy ý
Điện lạnh
  • tùy ý bất kỳ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận