1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arbitrament

arbitrament

/ɑ:"bitrəmənt/
Danh từ
  • sự phân xử; sự quyết định của trọng tài
  • sự quyết đoán
Kinh tế
  • phán quyết của trọng tài
  • sự (quyết định của) trọng tài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận