1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arbitrage

arbitrage

/,ɑ:bi"trɑ:ʤ/
Danh từ
  • sự buôn chứng khoán
Kinh tế
  • kinh doanh chênh lệch giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận