1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arable

arable

/"ærəbl/
Tính từ
  • trồng trọt được (đất)
Danh từ
  • đất trồng
Kỹ thuật
  • canh tác được
Cơ khí - Công trình
  • trồng trọt được
Xây dựng
  • trồng trọt được (đất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận