1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arabic numerals

arabic numerals

  • chữ số A-rập như (0,1,2 ...)
Toán - Tin
  • các chữ số Ả Rập
  • chữ số Ả Rập
Điện tử - Viễn thông
  • các chữ số A-rập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận