1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aquifer

aquifer

/"ækwifə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • lớp cát ngậm nước
  • lớp đá ngậm nước
  • lớp ngậm nước
  • lớp sỏi ngậm nước
  • tầng nước ngầm
Xây dựng
  • tầng ngậm nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận