1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aqueous emulsion

aqueous emulsion

Kinh tế
  • nhũ tương nước
Xây dựng
  • nhũ tương trong nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận