1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aqueduct

aqueduct

/"ækwidʌkt/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đường ống dẫn nước
  • máng dẫn nước
Hóa học - Vật liệu
  • cầu dẫn nước
Xây dựng
  • cầu máng dẫn nước
  • cầu máng nước
  • cống dẫn nước
  • đường ống (dẫn) nước
Y học
  • cống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận