Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aqueduct
aqueduct
/"ækwidʌkt/
Danh từ
cống nước
giải phẫu
cống
Kỹ thuật
đường ống dẫn nước
máng dẫn nước
Hóa học - Vật liệu
cầu dẫn nước
Xây dựng
cầu máng dẫn nước
cầu máng nước
cống dẫn nước
đường ống (dẫn) nước
Y học
cống
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận