Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aquation
aquation
/ə"kweiʃn/
Danh từ
hoá học
sự hyđrat hoá
Cơ khí - Công trình
sự ngậm nước
Chủ đề liên quan
Hoá học
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận