Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aquatint
aquatint
/"ækwətint/
Danh từ
thuật khắc axit
bản khắc xit
Thảo luận
Thảo luận