1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aquatint

aquatint

/"ækwətint/
Danh từ
  • thuật khắc axit
  • bản khắc xit

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận