aquatic
/ə"kwætik/
Tính từ
- sống ở nước, mọc ở nước
- thể thao chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...)
Xây dựng
- mọc dưới nước
- sống dưới nước
Cơ khí - Công trình
- mọc ở nước
- sống ở nước
Y học
- sống ở nước, thủy sinh
Chủ đề liên quan
Thảo luận