1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aquatic

aquatic

/ə"kwætik/
Tính từ
  • sống ở nước, mọc ở nước
  • thể thao chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...)
Xây dựng
  • mọc dưới nước
  • sống dưới nước
Cơ khí - Công trình
  • mọc ở nước
  • sống ở nước
Y học
  • sống ở nước, thủy sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận