1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aquaplane

aquaplane

/"ækwə,plein/
Danh từ
Nội động từ
  • thể thao đi ván trượt nước (sau xuồng máy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận