Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aquaplane
aquaplane
/"ækwə,plein/
Danh từ
thể thao
ván trượt nước
Nội động từ
thể thao
đi ván trượt nước (sau xuồng máy)
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận