1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aquaculture

aquaculture

  • như aquiculture
Kinh tế
  • nghề nuôi trồng thủy sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận