Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aptitude
aptitude
/"æptitju:d/
Danh từ
aptitude for khuynh hướng
năng khiếu; năng lực, khả năng
Thảo luận
Thảo luận