1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aptitude

aptitude

/"æptitju:d/
Danh từ
  • aptitude for khuynh hướng
  • năng khiếu; năng lực, khả năng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận