1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apse

apse

/æps/
Danh từ
Kỹ thuật
  • củng điểm
Xây dựng
  • điểm cận viễn nhật
  • hậu cung, khu tụng niệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận