apron
/"eiprən/
Danh từ
- cái tạp dề
- tấm da phủ chân (ở những xe không mui)
- tường ngăn nước xói (ở đập nước)
- sân khấu thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn)
- hàng không thềm đế máy bay (ở sân bay)
- kỹ thuật tấm chắn, tấm che (máy...)
Kinh tế
- tấm chắn
Kỹ thuật
- màng ngăn
- sàn phủ
- tấm chắn
- tấm chắn bùn
- tấm lát
Xây dựng
- chụp cản quang
- ổ xa dao
- tấm đắy
- tạp dề
- vè chắn
Cơ khí - Công trình
- sân hố giảm sức
- tấm chắn đất
- tấm che bùn
Chủ đề liên quan
Thảo luận