Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apricot
apricot
/"eiprikɔt/
Danh từ
quả mơ
cây mơ
màu mơ chim
Kinh tế
quả mơ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận