1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apricot

apricot

/"eiprikɔt/
Danh từ
  • quả mơ
  • cây mơ
  • màu mơ chim
Kinh tế
  • quả mơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận