1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appurtenant

appurtenant

/ə"pə:tinənt/
Tính từ
  • appurtenant to thuộc về
  • phụ thuộc vào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận