Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ appurtenances
appurtenances
Kinh tế
đồ phụ tùng
thiết bị và phụ tùng
Kỹ thuật
đồ phụ tùng
phụ kiện
phụ tùng
Xây dựng
các chi tiết phụ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận