1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appurtenance

appurtenance

/ə"pə:tinəns/
Danh từ
  • vật phụ thuộc
  • pháp lý sự thuộc về
  • (số nhiều) đồ phụ tùng
Kỹ thuật
  • công trình phụ
Cơ khí - Công trình
  • hạng mục phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận