Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ appurtenance
appurtenance
/ə"pə:tinəns/
Danh từ
vật phụ thuộc
pháp lý
sự thuộc về
(số nhiều) đồ phụ tùng
Kỹ thuật
công trình phụ
Cơ khí - Công trình
hạng mục phụ
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận