1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ approximate rendezvous

approximate rendezvous

Điện tử - Viễn thông
  • cuộc hẹn gần đúng chỗ
  • cuộc hẹn gần đúng giờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận