Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ approximate rendezvous
approximate rendezvous
Điện tử - Viễn thông
cuộc hẹn gần đúng chỗ
cuộc hẹn gần đúng giờ
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận