1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ approved society

approved society

Kinh tế
  • hiệp hội được phê chuẩn
  • hội ái hữu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận