Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ appropriator
appropriator
/ə"prouprieitə/
Danh từ
người chiếm hữu, người chiếm đoạt làm của riêng
Thảo luận
Thảo luận