1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appropriator

appropriator

/ə"prouprieitə/
Danh từ
  • người chiếm hữu, người chiếm đoạt làm của riêng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận