1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appropriation line

appropriation line

Kinh tế
  • mức kinh phí
  • mức phân bổ
Điện tử - Viễn thông
  • đường dây chiếm hữu
  • đường dây dành riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận