Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ appropriate
appropriate
/ə"proupriit/
Tính từ
(+ to, for) thích hợp, thích đáng
Động từ
chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng)
dành riêng (để dùng vào việc gì)
Kinh tế
thích đáng
thích hợp
Kỹ thuật
thích ứng
tương thích
xứng đáng
Xây dựng
thích đáng
vừa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận