1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appropriate

appropriate

/ə"proupriit/
Tính từ
  • (+ to, for) thích hợp, thích đáng
Động từ
  • chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng)
  • dành riêng (để dùng vào việc gì)
Kinh tế
  • thích đáng
  • thích hợp
Kỹ thuật
  • thích ứng
  • tương thích
  • xứng đáng
Xây dựng
  • thích đáng
  • vừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận