1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ approbate

approbate

/"æproubeit/
Động từ
  • phê chuẩn
  • Anh - Mỹ tán thành, đồng ý, chấp thuận
Kinh tế
  • chấp thuận
  • đánh giá chất lượng
  • đồng ý
  • phê chuẩn
  • tán thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận