1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apprehensibility

apprehensibility

/æpri,hensi"biliti/
Danh từ
  • tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận