1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appraisement

appraisement

/ə"preizmənt/
Danh từ
  • sự đánh giá; sự định giá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận