1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appraisal

appraisal

/ə"preiz/
Danh từ
  • sự đánh giá; sự định giá
Kinh tế
  • đánh giá thẩm định
  • sự giám định
Kỹ thuật
  • định giá
  • sự định giá
  • sự giám định
  • sự kiểm nghiệm
Xây dựng
  • sự ước giá
Hóa học - Vật liệu
  • thẩm định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận