Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apportioned cost
apportioned cost
Kinh tế
phí tổn chia ra
phí tổn tách khoản
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận