1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apportion

apportion

/ə"pɔ:ʃn/
Động từ
  • chia ra từng phần, chia thành lô
Kinh tế
  • chia phần (tổn thất ...)
  • phân chia
  • phân phối (thời gian ...)
  • tách khoản (tổng phí)
  • tính từng khoản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận