Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apportion
apportion
/ə"pɔ:ʃn/
Động từ
chia ra từng phần, chia thành lô
Kinh tế
chia phần (tổn thất ...)
phân chia
phân phối (thời gian ...)
tách khoản (tổng phí)
tính từng khoản
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận