Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ appointee
appointee
/əpɔin"ti:/
Danh từ
người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì)
Kinh tế
người được bổ nhiệm
người trúng tuyển
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận