1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ applied mathematics

applied mathematics

Điện lạnh
  • toán (học) ứng dụng
Xây dựng
  • toán áp dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận