Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ applicator
applicator
kỹ thuật
máy mạ bản; máy điểm dạng [TQ]
Kỹ thuật Ô tô
dụng cụ rắc, trét
Y học
thiết bị chuyên dùng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Y học
Thảo luận
Thảo luận