1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ application equipment

application equipment

Xây dựng
  • thiết bị dùng để nhét
  • thiết bị dùng để nhồi
  • thiết bị dùng để trét...
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận