1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ application blank

application blank

/,æpli"keiʃn"blænk/ (/application_form/) /,æpli"keiʃn"fɔ:m/
Danh từ
  • mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc
Kinh tế
  • đơn xin để trắng
  • mẫu đơn in sẵn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận