Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apple-faced
apple-faced
Danh từ
mặt hồng như quả táo chín, mặt tròn
Thảo luận
Thảo luận