1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apple-cheeked

apple-cheeked

Tính từ
  • có má quả táo (tròn và ửng hồng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận