1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ applanation

applanation

Danh từ
  • sự dàn phẳng; sự cán; sự làm dẹt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận