Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ appellee
appellee
/,æpe"li:/
Danh từ
pháp lý
bên bị, người bị cáo
Kinh tế
bên bị
bên bị kháng
bị cáo
người bị chống án
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận