1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appeasement

appeasement

/ə"pi:zmənt/
Danh từ
  • sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành
  • sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ
  • sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận