Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ appeasement
appeasement
/ə"pi:zmənt/
Danh từ
sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành
sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ
sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc
Thảo luận
Thảo luận